I. TỔNG QUAN
**Picture Profile (PP)** là menu điều chỉnh các tham số nhằm xác định đặc tính hình ảnh đầu ra (video/ảnh tĩnh), hỗ trợ các cài đặt cấp độ chuyên nghiệp như Gamma Curve, Color và Detail.
4 Nhóm Tham Số Điều Chỉnh Chính
1. ĐỘ TƯƠNG PHẢN & TÔNG MÀU CƠ BẢN
(Gamma & Color Mode)
2. SẮC ĐỘ / CHUYỂN CẤP MÀU
(Black Level, Knee)
3. MÀU SẮC
(Saturation, Color Phase)
4. CHI TIẾT CẠNH
(Detail, Crispening)
*Lưu trữ: Nhiều tổ hợp cài đặt có thể được lưu dưới dạng **PP1, PP2, PP3**, v.v.
II. NHÓM 1: GAMMA (ĐƯỜNG CONG ÁNH SÁNG) & COLOR MODE
1. GAMMA (Đường cong Gamma)
| Tên Gamma | Mô tả chính | Ứng dụng |
|---|---|---|
| S-Log2 / S-Log3 | Ghi lại hình ảnh phẳng nhất (Flat), tối ưu hóa Dynamic Range. | Chỉnh màu chuyên sâu (Grading). S-Log3 mượt hơn. |
| S-Cinetone | Sắc độ và màu sắc điện ảnh (Cinematic look). | Chụp chân dung, tông màu mềm mại, có thể dùng ngay. |
| HLG | Đường cong Gamma cho video HDR. | Quay video HDR. Yêu cầu Color Mode **BT.2020**. |
| Cine1 / Cine2 | Làm mềm tương phản vùng tối, nhấn sắc độ vùng sáng. | Tạo tông màu dịu, mượt mà (Film-like). |
| Movie / Still | Đường cong Gamma tiêu chuẩn. | Quay video/chụp ảnh thông thường, không cần hậu kỳ phức tạp. |
2. COLOR MODE (Chế độ Màu)
| Tên Color Mode | Ứng dụng | Yêu cầu Gamma |
|---|---|---|
| S-Gamut / S-Gamut3 / S-Gamut3.Cine | Dải màu rộng (Wide Gamut), dùng để chỉnh màu sau quay. | Chủ yếu là **S-Log2** (cho S-Gamut) hoặc **S-Log3** (cho S-Gamut3/Cine). |
| BT.2020 | Chế độ màu tiêu chuẩn HDR (ITU-R BT.2100). | Chỉ khả dụng khi Gamma là **HLG**. |
| Standard / ITU709 | Màu sắc tiêu chuẩn cho Video (HDTV) hoặc Ảnh tĩnh. | Không có yêu cầu cụ thể. |
III. NHÓM 2: ĐIỀU CHỈNH SẮC ĐỘ & TƯƠNG PHẢN
1. BLACK LEVEL (Mức độ Đen)
Điều chỉnh mức độ đen cơ bản của hình ảnh. (Phạm vi: **-15 đến +15**)
- **Giảm (-):** Màu đen sắc nét, chuyển cấp mượt vùng tối (Tạo cảm giác **Mạnh mẽ**).
- **Tăng (+):** Làm yếu màu đen (Tạo cảm giác **Mềm mại/Phim cũ**).
2. BLACK GAMMA (Gamma Đen)
Thay đổi hình dạng Đường cong Gamma đã chọn, chỉ tác động đến **vùng ảnh tối**.
- **Range:** Wide / Middle / Narrow.
- **Level:** -7 (Mềm hơn) đến +7 (Mạnh hơn).
3. KNEE (Điểm Uốn)
Điều chỉnh sắc độ ở **vùng độ sáng cao (Highlight)**, nén tín hiệu để chống cháy sáng.
- **Manual Point:** Đặt vị trí bắt đầu nén.
- **Manual Slope:**
- Âm (-): Độ dốc nhẹ $\rightarrow$ **Mở rộng DR** (ít sắc độ).
- Dương (+): Độ dốc dốc $\rightarrow$ **Thu hẹp DR** (biểu đạt sắc độ mạnh hơn).
IV. NHÓM 3: ĐIỀU CHỈNH MÀU SẮC
1. SATURATION (Độ Bão Hòa)
Điều chỉnh độ đậm nhạt của màu sắc. (Phạm vi: **-32 đến +32**)
- **Dương (+):** Màu sắc rực rỡ, sống động hơn.
- **Âm (-):** Màu sắc nhạt, mờ màu dần.
2. COLOR PHASE (Pha Màu)
Điều chỉnh sắc thái màu tổng thể (Hue) của hình ảnh. (Phạm vi: **-7 đến +7**)
- **Giảm (-):** Chuyển dịch về phía **Xanh lục**.
- **Tăng (+):** Chuyển dịch về phía **Đỏ**.
- **Ứng dụng:** Khớp màu chính xác giữa nhiều máy ảnh.
3. COLOR DEPTH (Độ Sâu Màu)
Điều chỉnh độ sáng (Luminance) cho từng pha màu riêng biệt (Đỏ, Lục, Lam, v.v.).
Độ sáng thay đổi rõ rệt hơn với màu có độ bão hòa cao.
V. NHÓM 4: NHẤN MẠNH CHI TIẾT CẠNH
1. LEVEL (Cường độ Chi tiết)
Xác định cường độ xử lý chi tiết. (-7 (Yếu) đến +7 (Mạnh))
*Lưu ý: Quá nhiều chi tiết có thể làm hình ảnh trở nên nhân tạo (như nhựa).
2. B/W BALANCE (Cân bằng Đen/Trắng)
Cân bằng chi tiết Đen (vùng tối) và chi tiết Trắng (vùng sáng).
- **Chi tiết Đen:** Tạo cảm giác **Mạnh mẽ, Cứng cáp** (nhấn nếp nhăn, lỗ chân lông).
- **Chi tiết Trắng:** Tạo cảm giác **Sạch sẽ, Bóng bẩy** (dùng cho đồ trang sức, thủy tinh).
3. CRISPENING & LIMIT
- **CRISPENING (0 $\rightarrow$ 7):** Giảm chi tiết đi kèm với nhiễu hình ảnh (noise) để ngăn nhiễu bị nhấn mạnh.
- **LIMIT (0 $\rightarrow$ 7):** Hạn chế lượng chi tiết đen và trắng tối đa được thêm vào cạnh.
VI. TRIẾT LÝ SỬ DỤNG PICTURE PROFILE
1. Hậu kỳ Chuyên sâu (S-Log/Flat)
Ghi lại hình ảnh **phẳng nhất có thể** (S-Log2/S-Log3) để tối đa hóa lượng thông tin hình ảnh và Dynamic Range. Phương pháp này cần thời gian chỉnh màu (grading) sau quay nhưng cho kết quả chuyên nghiệp và linh hoạt nhất.
2. Tiết kiệm Thời gian (Look/Tone)
Sử dụng các PP có tông màu hoàn thiện như **S-Cinetone** hoặc **PP1/PP2** đã chỉnh sửa. Mục tiêu là ghi hình gần nhất với kết quả mong muốn, giảm thiểu đáng kể công đoạn hậu kỳ để đạt hiệu suất sản xuất cao.